Bản dịch của từ Predestinates trong tiếng Việt
Predestinates

Predestinates (Verb)
(đặc biệt là trong thần học kitô giáo) chỉ định hoặc ra quyết định (điều gì đó) trước.
Especially in christian theology appoint or decree something beforehand.
Many believe that fate predestinates our paths in life.
Nhiều người tin rằng số phận định trước con đường của chúng ta trong cuộc sống.
She does not think that society predestinates our future roles.
Cô ấy không nghĩ rằng xã hội định trước vai trò tương lai của chúng ta.
Does religion predestinate our actions in social situations?
Tôn giáo có định trước hành động của chúng ta trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "predestinates" là động từ chia của "predestinate", nghĩa là quyết định số phận hoặc tương lai của một cá nhân hay vật trước khi chúng xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ việc định sẵn số mệnh bởi một quyền lực tối cao. Không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết giữa hai biến thể này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo.
Từ "predestinates" xuất phát từ tiếng Latinh "praedestinare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "destinare" có nghĩa là "định sẵn". Lịch sử từ này liên quan đến các quan niệm tôn giáo về việc định trước số phận của con người bởi một quyền lực tối cao. Trong ngữ cảnh hiện tại, "predestinates" được sử dụng để chỉ hành động xác định trước hoặc quyết định số phận của một cá nhân, thể hiện sự kết nối vững chắc với nguồn gốc và ý nghĩa tôn giáo ban đầu.
Từ "predestinates" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh học thuật thấp, thường chỉ gặp trong các cuộc thảo luận về triết học, tôn giáo hoặc lý thuyết về số phận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ được sử dụng để chỉ các yếu tố đã được định sẵn hoặc không thể thay đổi, thường liên quan đến quan điểm về cuộc sống và lựa chọn cá nhân.