Bản dịch của từ Predestine trong tiếng Việt
Predestine

Predestine (Verb)
(của chúa) định mệnh (ai đó) cho một số phận hoặc mục đích cụ thể.
Of god destine someone for a particular fate or purpose.
She believed her success was predestined by a higher power.
Cô ấy tin rằng sự thành công của mình đã được một lực lượng cao cấp đã định sẵn.
In some cultures, marriage partners are predestined by family traditions.
Ở một số văn hóa, đối tác hôn nhân được quyết định trước bởi truyền thống gia đình.
His rise to fame seemed predestined as he excelled in acting.
Sự nổi tiếng của anh ấy dường như đã được định sẵn khi anh ấy xuất sắc trong diễn xuất.
Dạng động từ của Predestine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predestine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predestined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predestined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predestines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predestining |
Họ từ
Từ "predestine" (tiếng Anh) có nghĩa là định sẵn hay tiên định, chỉ việc xác định trước số phận hoặc kết quả của một sự việc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tôn giáo, liên quan đến tín ngưỡng về số phận có thể được định hướng từ trước. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn nói. Hai phiên bản không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và tần suất xuất hiện.
Từ "predestine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedestinare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "destinare" có nghĩa là "định trước". Từ này ghi nhận trong lịch sử triết học và tôn giáo, đặc biệt liên quan đến ý tưởng về sự định sẵn của số phận con người. Sự phát triển của từ đã chuyển thành nghĩa hiện tại, chỉ việc định trước một kết quả hay số phận, thường liên quan đến các tín lý tôn giáo về sự bất biến của định mệnh.
Từ "predestine" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề triết học hay tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật khi bàn luận về chủ đề tự do ý chí và định mệnh. Từ này mang tính chất chuyên môn và thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận sâu về tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp