Bản dịch của từ Predilected trong tiếng Việt
Predilected

Predilected (Adjective)
Được đặc biệt ưu ái hoặc ưu tiên; = dự đoán.
Specially favoured or preferred predilect.
Many people predilect outdoor activities over indoor ones for socializing.
Nhiều người ưa thích các hoạt động ngoài trời hơn trong nhà để giao lưu.
Some do not predilect social media for connecting with friends.
Một số người không ưa thích mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
Do you predilect group gatherings or one-on-one meetings for discussions?
Bạn có ưa thích các buổi gặp mặt nhóm hay các cuộc họp một-một để thảo luận không?
Từ "predilected" có nguồn gốc từ động từ "predilect", mang nghĩa là ưa chuộng hoặc có xu hướng thiên về một điều nào đó. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh nghiên cứu để chỉ ra sự thích thú mạnh mẽ hoặc sự ưu tiên đối với một chủ đề hoặc phong cách nhất định. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp hơn trong văn phong chính thức hoặc học thuật. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "predilected" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praedilectus", có nghĩa là "được yêu thích trước". Tiền tố "pre-" chỉ sự ưu tiên, kết hợp với động từ "diligere", nghĩa là "yêu thương". Thuật ngữ này phản ánh sự ưa thích mạnh mẽ đối với một thứ gì đó, thường được hiểu trong bối cảnh cá nhân hoặc văn hóa. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại để chỉ những sở thích hoặc lựa chọn cụ thể chứng tỏ sự duy trì ý nghĩa từ nguồn gốc Latinh.
Từ "predilected" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mô hình từ vựng thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày hơn. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn phong trang trọng, thường liên quan đến sự thiên vị hoặc sở thích cá nhân trong nghiên cứu hoặc phân tích văn bản. Từ này được sử dụng trong các tình huống của tâm lý học, xã hội học và phân tích văn hóa.