Bản dịch của từ Preeminently trong tiếng Việt
Preeminently

Preeminently (Adverb)
Một cách ưu việt.
In a preeminent manner.
She preeminently represents our community in local government meetings.
Cô ấy đại diện cho cộng đồng chúng tôi trong các cuộc họp chính quyền địa phương.
They do not preeminently support social causes in their campaigns.
Họ không hỗ trợ nổi bật các nguyên nhân xã hội trong chiến dịch của mình.
Does he preeminently advocate for social justice in his speeches?
Liệu anh ấy có ủng hộ nổi bật công lý xã hội trong các bài phát biểu không?
Họ từ
Từ "preeminently" là một adverb trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách nổi bật" hoặc "trên hết". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó thể hiện sự ưu việt hoặc vượt trội trong một lĩnh vực nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi chút ít tùy theo ngữ cảnh cụ thể, nhưng nhìn chung, nó được sử dụng để nhấn mạnh tính vượt trội của một chủ thể so với các chủ thể khác.
Từ "preeminently" xuất phát từ tiền tố Latinh "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "eminere", mang nghĩa "nổi bật" hoặc "nổi lên". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ sự ưu việt hay vĩ đại so với những cái còn lại. Ngày nay, "preeminently" mô tả một trạng thái vượt trội trong một lĩnh vực nào đó, thể hiện ý nghĩa của sự nổi bật, vượt trội trên nhiều phương diện.
Từ "preeminently" có tần suất sử dụng trong bốn phần của IELTS là tương đối thấp, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc trong phần nói về một chủ đề cụ thể. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự vượt trội hoặc nổi bật của một cá nhân, khái niệm hoặc hiện tượng trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ, nó có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo, thành tựu hay chất lượng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp