Bản dịch của từ Prepare the ground trong tiếng Việt
Prepare the ground

Prepare the ground (Verb)
They prepare the ground for community meetings every month in March.
Họ chuẩn bị cho các cuộc họp cộng đồng mỗi tháng vào tháng Ba.
She does not prepare the ground for social events well in advance.
Cô ấy không chuẩn bị cho các sự kiện xã hội trước thời hạn.
Do they prepare the ground for the charity event this year?
Họ có chuẩn bị cho sự kiện từ thiện năm nay không?
Cụm từ "prepare the ground" có nghĩa là chuẩn bị cho một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai, nhằm tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển hoặc thành công. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh, hoặc giáo dục để ám chỉ việc làm các bước cần thiết trước khi đưa ra quyết định hoặc thực hiện một kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng trong văn bản cụ thể hoặc trong các ngữ cảnh nhất định.