Bản dịch của từ Preplan trong tiếng Việt

Preplan

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preplan (Verb)

pɹiplˈæn
pɹiplˈæn
01

Lên kế hoạch trước.

To plan in advance.

Ví dụ

Many people preplan their vacations to avoid last-minute stress.

Nhiều người lên kế hoạch cho kỳ nghỉ để tránh căng thẳng phút chót.

She does not preplan her social events, preferring spontaneity instead.

Cô ấy không lên kế hoạch trước cho các sự kiện xã hội, thích sự tự phát hơn.

Do you preplan your social gatherings or organize them spontaneously?

Bạn có lên kế hoạch trước cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng động từ của Preplan (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preplan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preplanned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preplanned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preplans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preplanning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preplan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preplan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.