Bản dịch của từ Preplan trong tiếng Việt
Preplan

Preplan (Verb)
Lên kế hoạch trước.
To plan in advance.
Many people preplan their vacations to avoid last-minute stress.
Nhiều người lên kế hoạch cho kỳ nghỉ để tránh căng thẳng phút chót.
She does not preplan her social events, preferring spontaneity instead.
Cô ấy không lên kế hoạch trước cho các sự kiện xã hội, thích sự tự phát hơn.
Do you preplan your social gatherings or organize them spontaneously?
Bạn có lên kế hoạch trước cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng động từ của Preplan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preplan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preplanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preplanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preplans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preplanning |
Từ "preplan" được sử dụng để chỉ hành động lên kế hoạch trước cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, "preplan" thường được coi là một động từ, có nghĩa tương tự như "plan in advance". Tuy nhiên, thuật ngữ này không phổ biến ở hình thức viết và phát âm trong tiếng Anh Anh (British English), nơi mà người ta thường dùng các từ như "prepare" hoặc "organize" hơn. Trong công việc và kinh doanh, "preplan" thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chi tiết trước khi bắt đầu thực hiện các hành động cụ thể.
Từ "preplan" là sự kết hợp của tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae" nghĩa là "trước", và động từ "plan" từ tiếng Latin "planus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "lập kế hoạch". Trong tiếng Anh, "plan" đã phát triển từ thế kỷ 15 với nghĩa là "lý do hay mục tiêu được sắp xếp". "Preplan" chỉ hành động lên kế hoạch trước một sự kiện hay một nhiệm vụ, phản ánh sự cần thiết phải tổ chức và chuẩn bị trước trong bối cảnh hiện đại.
Từ "preplan" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quản lý dự án, kế hoạch tài chính và chiến lược kinh doanh, nơi việc lập kế hoạch trước là yếu tố quan trọng nhằm tối ưu hóa quy trình và giảm rủi ro. Việc sử dụng từ này có thể tần suất tăng trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận liên quan đến phát triển và thực hiện kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp