Bản dịch của từ Prescreen trong tiếng Việt
Prescreen
Verb
Prescreen (Verb)
01
Để sàng lọc trước.
To screen beforehand.
Ví dụ
The committee will prescreen applicants for the community service project.
Ủy ban sẽ sàng lọc trước các ứng viên cho dự án phục vụ cộng đồng.
They did not prescreen the candidates for the social event.
Họ đã không sàng lọc trước các ứng viên cho sự kiện xã hội.
Will the organizers prescreen volunteers for the charity event?
Liệu ban tổ chức có sàng lọc trước tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prescreen
Không có idiom phù hợp