Bản dịch của từ Prescreen trong tiếng Việt
Prescreen

Prescreen (Verb)
Để sàng lọc trước.
To screen beforehand.
The committee will prescreen applicants for the community service project.
Ủy ban sẽ sàng lọc trước các ứng viên cho dự án phục vụ cộng đồng.
They did not prescreen the candidates for the social event.
Họ đã không sàng lọc trước các ứng viên cho sự kiện xã hội.
Will the organizers prescreen volunteers for the charity event?
Liệu ban tổ chức có sàng lọc trước tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?
Từ "prescreen" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kiểm tra hoặc đánh giá ban đầu trước khi tham gia vào một quy trình chọn lọc hoặc quyết định cuối cùng. Trong tiếng Anh Mỹ, "prescreen" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tuyển dụng và y tế để chỉ việc sàng lọc ứng viên hoặc bệnh nhân trước khi họ được phỏng vấn hoặc điều trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào quy trình hành chính trong bối cảnh phim ảnh hoặc chương trình truyền hình.
Từ "prescreen" có nguồn gốc từ tiền tố "pre-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước", và từ "screen" từ động từ tiếng Pháp cổ "escrenier", có nghĩa là "lọc" hay "bộ lọc". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong những năm đầu thế kỷ 20, chủ yếu trong các lĩnh vực như y tế và truyền thông để chỉ việc sàng lọc trước khi tuyển chọn hay thực hiện điều gì đó. Hiện nay, "prescreen" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như kiểm tra sức khỏe, phỏng vấn tuyển dụng hay sàng lọc thông tin nhằm tăng cường hiệu quả và độ chính xác trong việc chọn lựa.
Từ "prescreen" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến việc phân tích và đánh giá thông tin trước khi tiến hành thu thập dữ liệu hoặc phỏng vấn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "prescreen" thường được sử dụng trong tuyển dụng nhân sự để chỉ quy trình sàng lọc ứng viên trước khi phỏng vấn chính thức, cũng như trong lĩnh vực y tế để xác định các nguy cơ sức khỏe trước khi thực hiện các xét nghiệm sâu hơn.