Bản dịch của từ Press-fastener trong tiếng Việt

Press-fastener

Noun [U/C]

Press-fastener (Noun)

pɹˈɛfstˌænstɚ
pɹˈɛfstˌænstɚ
01

Một thiết bị dùng để buộc quần áo hoặc các vật dụng khác, bao gồm hai dải, một dải được bao phủ bởi các vòng nhỏ và dải còn lại có móc cứng nhô ra nhỏ, dính vào nhau khi tiếp xúc

A device used for fastening clothes or other items consisting of two strips one covered with tiny loops and the other with tiny projecting stiff hooks which stick together on contact

Ví dụ

The press-fastener on my jacket broke during the social event.

Cái khóa dán trên áo khoác của tôi bị hỏng trong sự kiện xã hội.

Many people do not use press-fasteners for formal clothing styles.

Nhiều người không sử dụng khóa dán cho phong cách trang phục trang trọng.

Do you think press-fasteners are suitable for casual social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng khóa dán phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press-fastener

Không có idiom phù hợp