Bản dịch của từ Press fastener trong tiếng Việt

Press fastener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press fastener (Noun)

pɹˈɛsfəstˌæntɚ
pɹˈɛsfəstˌæntɚ
01

Nhấn đinh tán.

Press stud.

Ví dụ

She fastened her dress with a press fastener.

Cô ấy cài váy bằng một nút nhấn.

The press fastener on his shirt was broken.

Nút nhấn trên áo sơ mi của anh ấy bị hỏng.

The designer used press fasteners for the social event outfits.

Nhà thiết kế đã sử dụng nút nhấn cho trang phục sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press fastener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press fastener

Không có idiom phù hợp