Bản dịch của từ Pretax trong tiếng Việt

Pretax

AdjectiveAdverb

Pretax (Adjective)

pɹˈitˈæks
pɹˈitˈæks
01

Trước thuế; chưa bao gồm thuế

Before taxes; not including taxes

Ví dụ

The pretax income of the company increased significantly last year.

Thu nhập trước thuế của công ty tăng đáng kể năm ngoái.

Employees were excited to receive their pretax bonuses before the end of the year.

Nhân viên rất phấn khích khi nhận được tiền thưởng trước thuế trước cuối năm.

Pretax (Adverb)

pɹˈitˈæks
pɹˈitˈæks
01

Trước thuế; không bao gồm thuế

Before taxes; without including taxes

Ví dụ

The company reported a $100 million profit pretax last year.

Công ty báo cáo lãi 100 triệu đô la trước thuế năm ngoái.

She received a pretax bonus of 10% of her annual salary.

Cô ấy nhận được tiền thưởng trước thuế là 10% mức lương hàng năm của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretax

Không có idiom phù hợp