Bản dịch của từ Pretensiveness trong tiếng Việt
Pretensiveness

Pretensiveness (Noun)
Chủ yếu là mỹ. sự kiêu ngạo.
Chiefly us pretentiousness.
Her pretensiveness during the dinner made everyone feel uncomfortable.
Sự giả tạo của cô ấy trong bữa tối khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Many people dislike pretensiveness in social gatherings like parties.
Nhiều người không thích sự giả tạo trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc.
Is pretensiveness common among influencers on social media platforms?
Sự giả tạo có phổ biến giữa những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Tính từ "pretensiveness" chỉ trạng thái hoặc hành động giả vờ, thể hiện sự phô trương hoặc không chân thật, thường để gây ấn tượng hoặc tạo cảm giác về vị thế xã hội. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người hoặc hành vi có vẻ ngoài vụ lợi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
Từ "pretensiveness" có nguồn gốc từ động từ Latin "praetendere", mang nghĩa là “đưa ra, giả vờ.” Thuật ngữ này có tiền tố "pre-" chỉ sự trước, và "tendere" có nghĩa là “duỗi,” kết hợp lại tạo thành ý nghĩa “giả vờ duỗi ra” để thể hiện một phẩm chất nào đó mà không thực sự có. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự cường điệu, giả tạo trong giao tiếp. Ngày nay, "pretensiveness" thường chỉ sự giả dối, sự thiếu chân thành trong hành vi và thái độ, phản ánh sự khác biệt giữa bề ngoài và bản chất thực sự.
Từ "pretensiveness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất trang trí và trừu tượng của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được dùng trong các bài luận phê bình văn học hoặc xã hội, đặc biệt khi phân tích những khía cạnh tâm lý hay tính cách con người. Ngoài ra, từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán sự giả tạo hoặc không chân thật trong giao tiếp xã hội.