Bản dịch của từ Pretentiousness trong tiếng Việt
Pretentiousness

Pretentiousness (Noun)
Phẩm chất của sự kiêu ngạo.
The quality of being pretentious.
Her pretentiousness was off-putting during the IELTS speaking test.
Sự tự phụ của cô ấy làm mất hứng thú trong bài kiểm tra nói IELTS.
Avoid pretentiousness in your writing to score well in IELTS.
Tránh sự tự phụ trong viết của bạn để đạt điểm cao trong IELTS.
Is pretentiousness a common issue in IELTS speaking exams?
Liệu sự tự phụ có phải là vấn đề phổ biến trong các kỳ thi nói IELTS không?
Pretentiousness (Adjective)
Đặc trưng bởi tính kiêu căng.
Characterized by pretentiousness.
Her pretentiousness was evident in her exaggerated stories about her travels.
Sự tự phụ của cô ấy rõ ràng trong những câu chuyện phóng đại về các chuyến đi của mình.
His friends disliked his pretentiousness and preferred genuine conversations.
Bạn bè của anh ấy không thích sự tự phụ của anh ấy và thích các cuộc trò chuyện chân thực hơn.
Did the IELTS examiner notice the candidate's pretentiousness during the speaking test?
Liệu người chấm IELTS có nhận thấy sự tự phụ của ứng viên trong bài thi nói không?
Họ từ
Tính chất tự phụ (pretentiousness) đề cập đến việc thể hiện sự vượt trội hoặc quan trọng hơn thực tế, thường nhằm để gây ấn tượng với người khác. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, tính tự phụ có thể được liên kết với việc thể hiện văn hóa hoặc học thức cao hơn; trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ trích những hành vi phô trương hoặc giả tạo.
Từ "pretentiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praetentious", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "xưng danh". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp thành "prétentieux", mang ý nghĩa là "khoe khoang" hoặc "thể hiện một cách thái quá". Ngày nay, "pretentiousness" chỉ sự thể hiện hoặc hành vi mà người khác cảm thấy giả tạo hoặc quá mức, phản ánh mong muốn khẳng định bản thân mà không có sự thực tế phù hợp.
Từ "pretentiousness" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần thi IELTS, vì nó có tính chất phức tạp và mang ý nghĩa tiêu cực. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả ý kiến văn hóa hoặc phê phán. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để chỉ sự tự phụ hoặc ra vẻ trong giao tiếp xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "pretentiousness" thường được sử dụng trong các bài phê bình văn học, nghệ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về cách thức thể hiện bản thân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp