Bản dịch của từ Pretentiousness trong tiếng Việt

Pretentiousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretentiousness (Noun)

pɹitˈɛnʃənsəz
pɹitˈɛnʃənsəz
01

Phẩm chất của sự kiêu ngạo.

The quality of being pretentious.

Ví dụ

Her pretentiousness was off-putting during the IELTS speaking test.

Sự tự phụ của cô ấy làm mất hứng thú trong bài kiểm tra nói IELTS.

Avoid pretentiousness in your writing to score well in IELTS.

Tránh sự tự phụ trong viết của bạn để đạt điểm cao trong IELTS.

Is pretentiousness a common issue in IELTS speaking exams?

Liệu sự tự phụ có phải là vấn đề phổ biến trong các kỳ thi nói IELTS không?

Pretentiousness (Adjective)

pɹitˈɛnʃənsəz
pɹitˈɛnʃənsəz
01

Đặc trưng bởi tính kiêu căng.

Characterized by pretentiousness.

Ví dụ

Her pretentiousness was evident in her exaggerated stories about her travels.

Sự tự phụ của cô ấy rõ ràng trong những câu chuyện phóng đại về các chuyến đi của mình.

His friends disliked his pretentiousness and preferred genuine conversations.

Bạn bè của anh ấy không thích sự tự phụ của anh ấy và thích các cuộc trò chuyện chân thực hơn.

Did the IELTS examiner notice the candidate's pretentiousness during the speaking test?

Liệu người chấm IELTS có nhận thấy sự tự phụ của ứng viên trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretentiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretentiousness

Không có idiom phù hợp