Bản dịch của từ Pretermission trong tiếng Việt
Pretermission

Pretermission (Noun)
Tình trạng bị trốn tránh.
The state of being eluded.
Pretermission often occurs in social settings, leading to misunderstandings.
Sự bỏ qua thường xảy ra trong các tình huống xã hội, dẫn đến hiểu lầm.
Pretermission is not acceptable in community discussions about important issues.
Sự bỏ qua là không chấp nhận trong các cuộc thảo luận cộng đồng về các vấn đề quan trọng.
Is pretermission common in social events like the recent town hall?
Liệu sự bỏ qua có phổ biến trong các sự kiện xã hội như hội nghị thị trấn gần đây không?
Họ từ
Từ "pretermission" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là sự bỏ qua hoặc không thực hiện một điều gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc không đề cập đến một vấn đề, quyền lợi, hoặc trách nhiệm cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường không có sự phân biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày. "Pretermission" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, tài chính, và di chúc.
Từ "pretermission" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "praetermissio", bao gồm "praeter-" có nghĩa là "vượt qua" và "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "bỏ qua". Trong bối cảnh pháp lý và văn học, thuật ngữ này chỉ sự bỏ qua hoặc không đề cập đến một vấn đề nào đó. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc thiếu quan tâm hoặc sự bỏ sót trong quá trình thực hiện hoặc diễn đạt, điều này quan trọng trong các lĩnh vực đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết.
Từ "pretermission" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và luật pháp. Từ này có nghĩa là sự bỏ qua hoặc không xem xét một vấn đề nào đó. Trong các tình huống thông dụng, "pretermission" thường được sử dụng để mô tả sự thiếu sót trong quy trình pháp lý hoặc khi đưa ra quyết định mà không xem xét các yếu tố quan trọng. Như vậy, từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có vai trò quan trọng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp