Bản dịch của từ Pretermission trong tiếng Việt

Pretermission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretermission (Noun)

pɹitəɹmˈɪʃn
pɹitəɹmˈɪʃn
01

Tình trạng bị trốn tránh.

The state of being eluded.

Ví dụ

Pretermission often occurs in social settings, leading to misunderstandings.

Sự bỏ qua thường xảy ra trong các tình huống xã hội, dẫn đến hiểu lầm.

Pretermission is not acceptable in community discussions about important issues.

Sự bỏ qua là không chấp nhận trong các cuộc thảo luận cộng đồng về các vấn đề quan trọng.

Is pretermission common in social events like the recent town hall?

Liệu sự bỏ qua có phổ biến trong các sự kiện xã hội như hội nghị thị trấn gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pretermission cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretermission

Không có idiom phù hợp