Bản dịch của từ Prevaccinated trong tiếng Việt

Prevaccinated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevaccinated (Adjective)

01

Đã tiêm phòng trước đó.

Previously vaccinated.

Ví dụ

Many prevaccinated individuals attended the social event last Saturday.

Nhiều người đã được tiêm vắc-xin tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Prevaccinated people do not need to worry about the new variant.

Những người đã được tiêm vắc-xin không cần lo lắng về biến thể mới.

Are all attendees prevaccinated for the upcoming social gathering?

Tất cả người tham dự có được tiêm vắc-xin cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prevaccinated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prevaccinated

Không có idiom phù hợp