Bản dịch của từ Prevaccinated trong tiếng Việt
Prevaccinated
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Prevaccinated (Adjective)
Đã tiêm phòng trước đó.
Previously vaccinated.
Many prevaccinated individuals attended the social event last Saturday.
Nhiều người đã được tiêm vắc-xin tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Prevaccinated people do not need to worry about the new variant.
Những người đã được tiêm vắc-xin không cần lo lắng về biến thể mới.
Are all attendees prevaccinated for the upcoming social gathering?
Tất cả người tham dự có được tiêm vắc-xin cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Từ "prevaccinated" được hình thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và từ "vaccinated", diễn tả trạng thái đã được tiêm vắc-xin. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ những cá nhân hoặc động vật đã nhận được vắc-xin trước một sự kiện nào đó, chẳng hạn như mùa dịch bệnh. Từ này không có sự khác biệt trong việc sử dụng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, phụ thuộc vào ngữ cảnh y tế cụ thể mà nó có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các quốc gia.
Từ "prevaccinated" được cấu thành từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae" nghĩa là "trước", và từ "vaccinated" từ động từ tiếng Latin "vaccinare", có nghĩa là "tiêm chủng". Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh y tế để chỉ những cá nhân đã được tiêm vắc-xin trước một sự kiện hoặc tình huống nhất định. Sự kết hợp giữa các thành phần này phản ánh tính chất tạm thời và định hướng đối với việc chuẩn bị tiêm chủng.
Từ "prevaccinated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y tế và nghiên cứu vaccine, đặc biệt trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu về đáp ứng miễn dịch hoặc tiêm chủng. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong các cuộc thảo luận về chính sách y tế cộng đồng trong bối cảnh đại dịch, tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày.