Bản dịch của từ Preyer trong tiếng Việt

Preyer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preyer (Noun)

pɹˈeiɚ
pɹˈeiɚ
01

Ai hoặc cái gì săn mồi.

One who, or that which, preys.

Ví dụ

The preyer stalked its prey silently in the night.

Kẻ săn mồi lặng lẽ rình rập con mồi của mình vào đêm.

The preyer's sharp eyes scanned the surroundings for potential targets.

Đôi mắt sắc bén của kẻ săn mồi quét mắt xung quanh để tìm mục tiêu tiềm năng.

The preyer patiently waited for the right moment to strike.

Kẻ săn mồi kiên nhẫn chờ đợi thời điểm phù hợp để tấn công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preyer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preyer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.