Bản dịch của từ Preyer trong tiếng Việt
Preyer

Preyer (Noun)
Ai hoặc cái gì săn mồi.
One who, or that which, preys.
The preyer stalked its prey silently in the night.
Kẻ săn mồi lặng lẽ rình rập con mồi của mình vào đêm.
The preyer's sharp eyes scanned the surroundings for potential targets.
Đôi mắt sắc bén của kẻ săn mồi quét mắt xung quanh để tìm mục tiêu tiềm năng.
The preyer patiently waited for the right moment to strike.
Kẻ săn mồi kiên nhẫn chờ đợi thời điểm phù hợp để tấn công.
Từ "preyer" là một thuật ngữ ít được sử dụng rộng rãi, thuộc về ngữ cảnh tâm linh, thường chỉ người cầu nguyện hoặc một tín đồ trong một tôn giáo nhất định. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phát âm hay viết, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Trong các tài liệu tôn giáo, "preyer" có thể được dùng để chỉ đến một cá nhân thực hiện các hành động cầu nguyện, thể hiện niềm tin hoặc nhu cầu tâm linh.
Từ "preyer" có nguồn gốc từ động từ Latinh "precari", có nghĩa là cầu nguyện hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, từ này hình thành từ sự kết hợp của các yếu tố ngữ nghĩa về việc yêu cầu sự can thiệp hoặc bảo trợ từ một thực thể cao hơn. Năm 1590, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện lòng thành kính và tha thiết trong việc cầu xin. Ngày nay, "preyer" thường được dùng để chỉ hành động cầu nguyện nói chung, thể hiện nhu cầu tâm linh của con người.
Từ "preyer" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc triết học, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "preyer" thường được sử dụng trong các bài viết về tôn giáo, trong những thảo luận liên quan đến tâm linh hoặc trong các hoạt động cầu nguyện. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với các chủ đề liên quan đến tín ngưỡng và thực hành tôn giáo.