Bản dịch của từ Price-marked trong tiếng Việt
Price-marked

Price-marked (Verb)
Để đánh dấu bằng một thẻ giá.
To mark with a price tag.
They price-marked the items for the charity sale last Saturday.
Họ đã gán giá cho các mặt hàng trong buổi bán từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not price-mark the donations for the community event.
Họ không gán giá cho các món quà cho sự kiện cộng đồng.
Did they price-mark the food items for the local festival?
Họ đã gán giá cho các món ăn trong lễ hội địa phương chưa?
Price-marked (Adjective)
Có giá niêm yết.
Having a marked price.
The price-marked items at Walmart attract many budget-conscious shoppers.
Các mặt hàng có giá tại Walmart thu hút nhiều người tiêu dùng tiết kiệm.
Not all stores offer price-marked products for social events.
Không phải tất cả các cửa hàng đều cung cấp sản phẩm có giá cho sự kiện xã hội.
Are the price-marked goods at Target affordable for students?
Các sản phẩm có giá tại Target có phải là giá cả phải chăng cho sinh viên không?
Từ "price-marked" chỉ một cách trình bày giá cả được in trực tiếp trên bao bì sản phẩm, thường thấy trong ngành bán lẻ. Thuật ngữ này thường sử dụng để cho biết sản phẩm có giá cố định và giảm thiểu khả năng gian lận về giá. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau hơn so với người nói Anh Anh.
Từ "price-marked" có nguồn gốc từ động từ "mark" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Latin "mārcha" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "đánh dấu". Lịch sử từ này có liên quan đến việc đánh dấu giá cả trên hàng hóa nhằm cung cấp thông tin cho người tiêu dùng. Thuật ngữ "price-marked" hiện nay chỉ những sản phẩm có giá cả được in rõ ràng trên bao bì, giúp dễ dàng hơn trong việc nhận diện và so sánh giá.
Từ "price-marked" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, nhưng thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và tiếp thị để chỉ hàng hóa có giá được ghi rõ ràng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc chiến dịch khuyến mãi. Ngoài ra, "price-marked" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược định giá và quản lý hàng tồn kho trong các doanh nghiệp bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp