Bản dịch của từ Price-marked trong tiếng Việt

Price-marked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price-marked (Verb)

pˈaɪɹmˌæskɚd
pˈaɪɹmˌæskɚd
01

Để đánh dấu bằng một thẻ giá.

To mark with a price tag.

Ví dụ

They price-marked the items for the charity sale last Saturday.

Họ đã gán giá cho các mặt hàng trong buổi bán từ thiện thứ Bảy vừa qua.

They did not price-mark the donations for the community event.

Họ không gán giá cho các món quà cho sự kiện cộng đồng.

Did they price-mark the food items for the local festival?

Họ đã gán giá cho các món ăn trong lễ hội địa phương chưa?

Price-marked (Adjective)

pˈaɪɹmˌæskɚd
pˈaɪɹmˌæskɚd
01

Có giá niêm yết.

Having a marked price.

Ví dụ

The price-marked items at Walmart attract many budget-conscious shoppers.

Các mặt hàng có giá tại Walmart thu hút nhiều người tiêu dùng tiết kiệm.

Not all stores offer price-marked products for social events.

Không phải tất cả các cửa hàng đều cung cấp sản phẩm có giá cho sự kiện xã hội.

Are the price-marked goods at Target affordable for students?

Các sản phẩm có giá tại Target có phải là giá cả phải chăng cho sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Price-marked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price-marked

Không có idiom phù hợp