Bản dịch của từ Pricelessness trong tiếng Việt
Pricelessness

Pricelessness (Noun)
Tình trạng vô giá.
The state of being priceless.
The pricelessness of friendship is evident in tough times.
Giá trị vô giá của tình bạn thể hiện trong những lúc khó khăn.
Many people do not recognize the pricelessness of family support.
Nhiều người không nhận ra giá trị vô giá của sự hỗ trợ từ gia đình.
Is the pricelessness of community service appreciated by everyone?
Giá trị vô giá của dịch vụ cộng đồng có được mọi người trân trọng không?
Họ từ
Từ "pricelessness" chỉ trạng thái hoặc đặc tính của một vật, một ý tưởng hoặc một trải nghiệm mà không thể định giá bằng tiền bạc, thể hiện giá trị vô hình hoặc đặc biệt. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có những sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền. "Pricelessness" thường được dùng để nhấn mạnh tính quý giá của điều gì đó có giá trị vượt qua sự đánh giá về mặt tài chính.
Từ "pricelessness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị" hay "giá cả". Từ này được hình thành từ tiền tố "price" trong tiếng Anh, kết hợp với hậu tố "-lessness", diễn tả trạng thái không có giá trị có thể định giá. Sự phát triển nghĩa của từ này cho thấy một khái niệm vượt ra ngoài giá trị tài chính, nhấn mạnh vào giá trị tinh thần hoặc văn hóa không thể đo lường bằng tiền, đặt nền tảng cho việc đánh giá giá trị trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "pricelessness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất trừu tượng của nó. Tuy nhiên, trong các bài thi nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giá trị văn hóa, tình cảm hoặc kinh tế mà không thể được định giá bằng tiền. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, di sản và các trải nghiệm cá nhân có ý nghĩa sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp