Bản dịch của từ Prices trong tiếng Việt
Prices

Prices (Noun)
Số nhiều của giá.
Plural of price.
Prices for basic goods have increased significantly in the last year.
Giá cả hàng hóa thiết yếu đã tăng đáng kể trong năm qua.
Prices do not always reflect the true value of items.
Giá cả không luôn phản ánh giá trị thực của hàng hóa.
What are the prices of essential services in your city?
Giá cả của các dịch vụ thiết yếu ở thành phố của bạn là gì?
Dạng danh từ của Prices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Price | Prices |
Họ từ
Giá cả (prices) là thuật ngữ chỉ giá trị tiền tệ mà một hàng hóa hoặc dịch vụ được bán ra trên thị trường. Trong tiếng Anh, từ "prices" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'i', trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này thường không ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong ngữ cảnh thương mại.
Từ "prices" xuất phát từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là giá trị hoặc giá cả. Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ giá cả của hàng hoá trong các giao dịch thương mại. Sự chuyển biến của từ này sang tiếng Anh diễn ra qua tiếng Pháp cổ "pris". Ngày nay, "prices" chỉ ra sự định giá của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế, phản ánh mối quan hệ cung cầu và giá trị thị trường.
Từ "prices" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống kinh doanh và tài chính thường xuyên được đề cập. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chi phí trong việc đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "prices" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về kinh tế, thị trường, và thương mại, phản ánh sự quan tâm đến sự biến động và ảnh hưởng của giá cả đến đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



