Bản dịch của từ Price trong tiếng Việt
Price

Price(Noun Countable)
Giá cả, cái giá.
Price, price.
Price(Verb)
Định giá.
Dạng động từ của Price (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Price |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Priced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Priced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prices |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pricing |
Price(Noun)
Dạng danh từ của Price (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Price | Prices |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "price" trong tiếng Anh chỉ giá trị tiền tệ của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được xác định bởi cung cầu và thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "price" cũng có thể ám chỉ đến những yếu tố như giá cả thị trường, khuyến mại và chiến lược định giá, thể hiện tầm quan trọng của giá trong nền kinh tế.
Từ "price" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến từ Latin sang tiếng Pháp cổ "pris", trước khi chính thức xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 13. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với quan niệm kinh tế về giá trị hàng hóa và dịch vụ trong xã hội, phản ánh sự giao dịch và thỏa thuận giữa người bán và người mua trong nền kinh tế.
Từ "price" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà việc phân tích dữ liệu và thông tin kinh tế thường xuyên xuất hiện. Trong phần Writing và Speaking, từ này lặp lại trong các ngữ cảnh thực tiễn như thảo luận về chi phí cuộc sống, giá cả hàng hóa và dịch vụ. Ngoài ra, "price" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực thương mại, marketing và kinh tế để mô tả giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Họ từ
Từ "price" trong tiếng Anh chỉ giá trị tiền tệ của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được xác định bởi cung cầu và thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "price" cũng có thể ám chỉ đến những yếu tố như giá cả thị trường, khuyến mại và chiến lược định giá, thể hiện tầm quan trọng của giá trong nền kinh tế.
Từ "price" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến từ Latin sang tiếng Pháp cổ "pris", trước khi chính thức xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 13. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với quan niệm kinh tế về giá trị hàng hóa và dịch vụ trong xã hội, phản ánh sự giao dịch và thỏa thuận giữa người bán và người mua trong nền kinh tế.
Từ "price" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà việc phân tích dữ liệu và thông tin kinh tế thường xuyên xuất hiện. Trong phần Writing và Speaking, từ này lặp lại trong các ngữ cảnh thực tiễn như thảo luận về chi phí cuộc sống, giá cả hàng hóa và dịch vụ. Ngoài ra, "price" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực thương mại, marketing và kinh tế để mô tả giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.

