Bản dịch của từ Prices trong tiếng Việt
Prices
Noun [U/C]
Prices (Noun)
pɹˈaɪsɪz
pɹˈaɪsɪz
01
Số nhiều của giá.
Plural of price.
Ví dụ
Prices for basic goods have increased significantly in the last year.
Giá cả hàng hóa thiết yếu đã tăng đáng kể trong năm qua.
Prices do not always reflect the true value of items.
Giá cả không luôn phản ánh giá trị thực của hàng hóa.
What are the prices of essential services in your city?
Giá cả của các dịch vụ thiết yếu ở thành phố của bạn là gì?
Dạng danh từ của Prices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Price | Prices |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Housing however, witnessed a minor fall of $80K between 2003 and 2006, followed by a gradual recovery until 2014, when peaked at $625K. In 1997, the average property in countries B and C was approximately $125,000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Yet, by 2005, the average house in country B rose to around $375K, whereas in country C only increased to around $250K by 2007 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Prices in nation B were markedly lower from 2005 to 2008, then significantly higher until 2012, when fell to roughly $500K at the end of the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] From a quick glance, the average house in England and London underwent an upward tendency from 1995 to 2013, with London's house vastly exceeding the national average [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Idiom with Prices
Không có idiom phù hợp