Bản dịch của từ Prickly saltworts trong tiếng Việt

Prickly saltworts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prickly saltworts (Noun)

01

Số nhiều của muối gai.

Plural of prickly saltwort.

Ví dụ

Prickly saltworts grow in many coastal areas of Vietnam.

Cỏ biển prickly saltworts mọc ở nhiều khu vực ven biển Việt Nam.

Prickly saltworts do not thrive in polluted urban environments.

Cỏ biển prickly saltworts không phát triển tốt trong môi trường đô thị ô nhiễm.

Are prickly saltworts commonly found in the Mekong Delta region?

Cỏ biển prickly saltworts có phổ biến ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prickly saltworts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prickly saltworts

Không có idiom phù hợp