Bản dịch của từ Pricky trong tiếng Việt
Pricky

Pricky (Adjective)
Có gai, gai, gai; gai góc.
Having pricks prickles or spines prickly.
Her pricky attitude made it difficult to work with her.
Thái độ khó chịu của cô ấy khiến việc làm cùng cô ấy trở nên khó khăn.
Don't be pricky during the group discussion, be cooperative instead.
Đừng có thái độ khó chịu trong cuộc thảo luận nhóm, hãy hợp tác thay vào đó.
Is it appropriate to express your pricky opinions in a job interview?
Có phải là thích hợp khi diễn đạt quan điểm khó chịu trong một cuộc phỏng vấn việc làm không?
Từ "pricky" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có nhiều gai, nhọn, hoặc dễ gây khó chịu. Từ này thường được dùng để mô tả một đối tượng vật lý (như thực vật) hoặc để miêu tả trạng thái cảm xúc (như sự nhạy cảm hay dễ bị châm chọc). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "prickly" được sử dụng phổ biến hơn trong cả hình thức viết và nói. Tuy nhiên, "pricky" ít phổ biến hơn và có thể được coi là tiếng lóng hoặc không chính thức.
Từ "pricky" bắt nguồn từ chữ Latin "prickare", có nghĩa là "chọc" hoặc "đâm". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 17, với ý nghĩa chỉ sự sắc nhọn hoặc cảm giác khó chịu do những vật sắc nhọn gây ra. Ngày nay, "pricky" được dùng để mô tả những cảm xúc nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương, cho thấy sự chuyển đổi từ hình thái vật lý sang trạng thái tình cảm, mở rộng ý nghĩa của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pricky" mang ý nghĩa chỉ sự khó chịu hoặc nhạy cảm, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao tiếp cá nhân hoặc cảm xúc. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng, xuất hiện chủ yếu trong đoạn văn mô tả cảm xúc hoặc tình huống khó xử. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả các vật thể có bề mặt sắc nhọn hoặc gây khó chịu, chẳng hạn như cây có gai hoặc đồ vật cần xử lý cẩn thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp