Bản dịch của từ Pricky trong tiếng Việt

Pricky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricky (Adjective)

pɹɪki
pɹɪki
01

Có gai, gai, gai; gai góc.

Having pricks prickles or spines prickly.

Ví dụ

Her pricky attitude made it difficult to work with her.

Thái độ khó chịu của cô ấy khiến việc làm cùng cô ấy trở nên khó khăn.

Don't be pricky during the group discussion, be cooperative instead.

Đừng có thái độ khó chịu trong cuộc thảo luận nhóm, hãy hợp tác thay vào đó.

Is it appropriate to express your pricky opinions in a job interview?

Có phải là thích hợp khi diễn đạt quan điểm khó chịu trong một cuộc phỏng vấn việc làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pricky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricky

Không có idiom phù hợp