Bản dịch của từ Priggish trong tiếng Việt

Priggish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priggish (Adjective)

pɹˈɪgɪʃ
pɹˈɪgɪʃ
01

Giống như một prig.

Like a prig.

Ví dụ

Her priggish attitude made social gatherings uncomfortable for everyone involved.

Thái độ kiêu ngạo của cô ấy khiến các buổi gặp gỡ xã hội khó chịu.

He wasn't priggish; he enjoyed casual conversations with friends.

Anh ấy không kiêu ngạo; anh thích những cuộc trò chuyện thoải mái với bạn bè.

Is it true that priggish people avoid informal social events?

Có đúng là những người kiêu ngạo tránh các sự kiện xã hội không chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/priggish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Priggish

Không có idiom phù hợp