Bản dịch của từ Priggishness trong tiếng Việt
Priggishness
Priggishness (Noun)
Phẩm chất của sự sang trọng.
The quality of being priggish.
Her priggishness made it hard to connect with her peers.
Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến việc kết nối với bạn bè khó khăn.
His priggishness does not allow him to enjoy social gatherings.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không cho phép anh ấy tận hưởng các buổi gặp mặt xã hội.
Is priggishness common among young professionals in big cities?
Sự kiêu ngạo có phổ biến trong giới trẻ chuyên nghiệp ở các thành phố lớn không?
Họ từ
Tính priggishness là một trạng thái thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tự mãn về kiến thức và giá trị đạo đức của bản thân, thường đi kèm với việc chỉ trích người khác vì không đạt yêu cầu tương tự. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các văn cảnh hàn lâm và văn chương, phản ánh thái độ khắt khe đối với chuẩn mực xã hội hoặc cách sống khác biệt.
Từ "priggishness" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang tính chất khinh miệt chỉ sự kiêu ngạo và tự mãn trong hành vi, đặc biệt liên quan đến quy phạm xã hội. Căn nguyên của nó bắt nguồn từ từ "prig", có thể liên kết với từ tiếng Hà Lan "prikken", có nghĩa là “lén lút” hoặc “điều khiển.” Bản chất khắt khe và khao khát thượng tôn quy tắc trong "priggishness" phản ánh sâu sắc những kỳ vọng về đạo đức và sự gò bó của xã hội thời bấy giờ.
Từ "priggishness" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất phức tạp và không phổ biến của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự thái quá trong tính cách hay hành vi, đặc biệt liên quan đến việc thể hiện sự kiêu ngạo về kiến thức hoặc đạo đức. Nó có thể xuất hiện trong các thảo luận văn học, phân tích nhân vật hay phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp