Bản dịch của từ Prima trong tiếng Việt
Prima

Prima (Adjective)
Quan trọng nhất.
Most important.
Her prima concern is the welfare of the community.
Sự quan tâm chính của cô ấy là sự phúc lợi của cộng đồng.
It is not the prima issue in the social debate.
Đó không phải là vấn đề quan trọng nhất trong cuộc tranh luận xã hội.
Is this the prima factor affecting social cohesion?
Điều này có phải là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự đoàn kết xã hội không?
Từ "prima" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "đầu tiên" hoặc "tuyệt vời". Trong tiếng Anh, "prima" thường ám chỉ đến một nghệ sĩ hoặc một người phụ nữ xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, vai trò âm thanh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. Sử dụng "prima" thường gắn liền với chất lượng cao hoặc sự ưu việt trong nghệ thuật và hiệu suất.
Từ "prima" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primus", mang nghĩa là "đầu tiên" hoặc "sự ưu việt". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những thứ thuộc về vị trí hàng đầu hoặc đứng đầu trong một nhóm. Sự chuyển nghĩa của "prima" trong các ngôn ngữ hiện đại, như tiếng Anh hay tiếng Ý, vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến độ ưu việt hoặc bậc nhất. Do đó, "prima" hiện nay thường được dùng để chỉ cái gì đó xuất sắc hoặc hàng đầu trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "prima" xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS nhưng với tần suất không cao. Trong Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật hoặc âm nhạc. Trong Nói và Viết, "prima" có thể được sử dụng khi thảo luận về các nghệ sĩ xuất sắc hoặc trong ngữ cảnh so sánh. Trong Đọc, từ này thường gặp trong các bài viết về văn hóa hoặc biểu diễn. Ngoài ra, "prima" cũng thường được sử dụng trong tiếng Ý để chỉ "ngôi sao chính" trong một buổi biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp