Bản dịch của từ Prima trong tiếng Việt

Prima

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prima (Adjective)

ˈpri.mə
ˈpri.mə
01

Quan trọng nhất.

Most important.

Ví dụ

Her prima concern is the welfare of the community.

Sự quan tâm chính của cô ấy là sự phúc lợi của cộng đồng.

It is not the prima issue in the social debate.

Đó không phải là vấn đề quan trọng nhất trong cuộc tranh luận xã hội.

Is this the prima factor affecting social cohesion?

Điều này có phải là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự đoàn kết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prima/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prima

Không có idiom phù hợp