Bản dịch của từ Primip trong tiếng Việt
Primip

Primip (Noun)
Primipara.
The primip was excited about her first pregnancy.
Người đầu lòng rất háo hức với thai kỳ đầu tiên.
The primip attended prenatal classes to prepare for childbirth.
Người đầu lòng tham gia lớp học trước sinh để chuẩn bị cho việc sinh.
The doctor provided guidance to the primip on postpartum care.
Bác sĩ hướng dẫn người đầu lòng về chăm sóc sau sinh.
Từ "primip" là viết tắt của "primipara", dùng để chỉ một người phụ nữ đã sinh con lần đầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để phân loại thai kỳ. Phân biệt với "multiparous", từ chỉ những phụ nữ đã sinh con nhiều lần. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách dùng đều tương tự, tuy nhiên, "primip" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu y tế.
Từ "primip" xuất phát từ tiếng Latin "primipara", có nghĩa là "người sinh con lần đầu". "Primus" có nghĩa là "đầu tiên" và "parere" có nghĩa là "sinh ra". Qua thời gian, từ này trở thành thuật ngữ y học để chỉ một phụ nữ sinh con lần đầu tiên. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "primip" được sử dụng trong bối cảnh sản khoa để mô tả những đặc điểm và khả năng sinh sản của những người mẹ lần đầu.
Từ "primip" thường được dùng trong ngữ cảnh y học, ám chỉ phụ nữ lần đầu sinh con. Tần suất xuất hiện của từ này thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó không nằm trong từ vựng thường gặp. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc chuyên ngành y tế, liên quan đến sinh nở và các khía cạnh chăm sóc sức khỏe cho bà mẹ mang thai.