Bản dịch của từ Primip trong tiếng Việt
Primip
Noun [U/C]
Primip (Noun)
pɹˈaɪməp
pɹˈaɪməp
01
Primipara.
Ví dụ
The primip was excited about her first pregnancy.
Người đầu lòng rất háo hức với thai kỳ đầu tiên.
The primip attended prenatal classes to prepare for childbirth.
Người đầu lòng tham gia lớp học trước sinh để chuẩn bị cho việc sinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Primip
Không có idiom phù hợp