Bản dịch của từ Primipara trong tiếng Việt

Primipara

Noun [U/C]

Primipara (Noun)

pɹaɪmˈɪpəɹə
pɹaɪmˈɪpəɹə
01

Một người phụ nữ sinh con lần đầu.

A woman who is giving birth for the first time

Ví dụ

Maria is a primipara who just delivered her baby last week.

Maria là một phụ nữ sinh con lần đầu vừa sinh em bé tuần trước.

Many primipara women seek advice during their pregnancy.

Nhiều phụ nữ sinh con lần đầu tìm kiếm lời khuyên trong thai kỳ.

Is Sarah a primipara or has she given birth before?

Sarah là phụ nữ sinh con lần đầu hay đã sinh trước đó?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primipara

Không có idiom phù hợp