Bản dịch của từ Primipara trong tiếng Việt
Primipara

Primipara (Noun)
Maria is a primipara who just delivered her baby last week.
Maria là một phụ nữ sinh con lần đầu vừa sinh em bé tuần trước.
Many primipara women seek advice during their pregnancy.
Nhiều phụ nữ sinh con lần đầu tìm kiếm lời khuyên trong thai kỳ.
Is Sarah a primipara or has she given birth before?
Sarah là phụ nữ sinh con lần đầu hay đã sinh trước đó?
Họ từ
Thuật ngữ "primipara" dùng để chỉ một người phụ nữ đã sinh con lần đầu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "primi-" có nghĩa là "đầu tiên" và "para" nghĩa là "sinh". Trong lĩnh vực y học, thuật ngữ này được sử dụng để phân loại phụ nữ theo kinh nghiệm sinh sản của họ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, nó thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "primipara" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi "primus" có nghĩa là "đầu tiên" và "parere" có nghĩa là "sinh ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ những phụ nữ lần đầu sinh con. Ngày nay, "primipara" không chỉ thể hiện tình trạng sinh nở mà còn liên quan đến những vấn đề y tế và tâm lý mà phụ nữ có thể gặp phải trong lần mang thai đầu tiên của họ, do đó phản ánh sự kết nối giữa quá trình sinh sản và các khía cạnh xã hội, tâm lý của việc làm mẹ.
"Primipara" là thuật ngữ y học, chỉ người phụ nữ sinh con lần đầu. Từ này thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe, thai kỳ, hoặc nghiên cứu dân số. Trong ngữ cảnh y tế, "primipara" được sử dụng để mô tả các đối tượng nghiên cứu trong các nghiên cứu sinh sản hoặc chăm sóc bà mẹ. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp trong các tình huống hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các tài liệu chuyên môn và môi trường y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp