Bản dịch của từ Princely trong tiếng Việt
Princely

Princely (Adjective)
Liên quan đến một hoàng tử.
Relating to a prince.
The princely family attended the royal ball last night.
Gia đình hoàng tộc tham dự bữa tiệc hoàng gia tối qua.
She received a princely sum as a gift for her birthday.
Cô nhận được một số tiền hoàng tử nhân dịp sinh nhật của cô.
Was the princely palace built in the 16th century?
Có phải cung điện hoàng tử được xây dựng vào thế kỷ 16 không?
Họ từ
Tính từ "princely" có nghĩa là thuộc về hoàng gia, biểu thị sự vương giả hoặc cao quý. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự phong phú, sang trọng hoặc hành động đầy tính hào phóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "princely" được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể thay đổi theo văn cảnh: trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể gắn liền với sự khoáng đạt trong chi tiêu hoặc lối sống.
Từ "princely" xuất phát từ tiếng Latinh "princeps", có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "nguyên thủ". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ hình thức tính từ của "prince" (vương tử), với hậu tố "-ly" để diễn tả đặc tính. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "princely" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những phẩm chất hoặc đặc điểm thuộc về vương tôn, mang lại nghĩa bóng là sự hào nhoáng, quyền quý hoặc trang nhã trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "princely" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh hàng ngày được ưu tiên hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được gặp trong các văn bản mô tả phong cách sống xa hoa hoặc tính cách quý tộc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "princely" được sử dụng để diễn tả sự hùng vĩ, trang trọng hoặc hào phóng, thường liên quan đến các buổi lễ, sự kiện cao quý hay nền văn hóa aristocratic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp