Bản dịch của từ Principessa trong tiếng Việt

Principessa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Principessa (Noun)

01

(ở ý) một công chúa.

In italy a princess.

Ví dụ

The principessa attended the royal ball last night.

Principessa đã tham dự bữa tiệc hoàng gia tối qua.

Not every girl dreams of becoming a principessa.

Không phải mọi cô gái mơ trở thành một principessa.

Is the principessa a common figure in Italian social circles?

Principessa có phải là một hình tượng phổ biến trong giới xã hội Italy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Principessa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Principessa

Không có idiom phù hợp