Bản dịch của từ Printery trong tiếng Việt

Printery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Printery (Noun)

pɹˈɪntəɹi
pɹˈɪntəɹi
01

Một công việc in ấn.

A printing works.

Ví dụ

The local printery printed 10,000 flyers for the community event.

Nhà in địa phương đã in 10.000 tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.

The printery did not deliver the posters on time for the rally.

Nhà in đã không giao các áp phích kịp thời cho cuộc biểu tình.

Did the printery receive the order for the charity event flyers?

Nhà in có nhận đơn đặt hàng cho tờ rơi sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/printery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Printery

Không có idiom phù hợp