Bản dịch của từ Printery trong tiếng Việt
Printery

Printery (Noun)
Một công việc in ấn.
A printing works.
The local printery printed 10,000 flyers for the community event.
Nhà in địa phương đã in 10.000 tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.
The printery did not deliver the posters on time for the rally.
Nhà in đã không giao các áp phích kịp thời cho cuộc biểu tình.
Did the printery receive the order for the charity event flyers?
Nhà in có nhận đơn đặt hàng cho tờ rơi sự kiện từ thiện không?
"Printery" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một cơ sở hoặc doanh nghiệp chuyên in ấn các tài liệu, sách, hoặc hình ảnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp in ấn. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa của từ, một số trường hợp sử dụng từ "printing house" có thể phổ biến hơn ở Anh. Trong ngữ âm, "printery" phát âm là /ˈprɪntəri/, có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng.
Từ "printery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "printare", có nghĩa là "in" hoặc "bắt chước". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, kỷ nguyên mà việc in ấn nhờ vào máy in được phát minh đã mở ra một cuộc cách mạng trong truyền bá tri thức. Ngày nay, "printery" chỉ đến một xưởng hoặc cơ sở sản xuất các sản phẩm in ấn, phản ánh chức năng của việc sản xuất văn bản và hình ảnh một cách hàng loạt.
Từ "printery" không thuộc vào từ vựng thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong ngành in ấn, mô tả nơi sản xuất hoặc dịch vụ in ấn, như sách, báo, tờ rơi. Do đó, "printery" thường xuất hiện trong các tài liệu kinh doanh, ngành công nghiệp sáng tạo, và không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp