Bản dịch của từ Prints trong tiếng Việt
Prints

Prints (Noun)
Số nhiều của bản in.
Plural of print.
The newspaper prints local news every morning for the community.
Tờ báo in tin tức địa phương mỗi sáng cho cộng đồng.
The magazine does not print articles about politics or controversial topics.
Tạp chí không in bài viết về chính trị hay các chủ đề gây tranh cãi.
What prints are available in the local art gallery this month?
Những bản in nào có sẵn trong phòng trưng bày nghệ thuật địa phương tháng này?
Dạng danh từ của Prints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prints |
Họ từ
Từ "prints" là danh từ số nhiều của từ "print", có nghĩa là bản in hoặc ảnh in. Trong tiếng Anh Mỹ, "prints" thường dùng để chỉ những bản sao vật lý của tác phẩm nghệ thuật hoặc hình ảnh, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh in ấn sách và tài liệu. Phát âm ở Mỹ có thể nhấn mạnh hơn âm "t" ở cuối, trong khi ở Anh có thể nhẹ nhàng hơn, tùy thuộc vào khu vực.
Từ "prints" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "premere", có nghĩa là "nhấn" hoặc "ấn". Qua tiếng Pháp cổ "printe", nó được chuyển ngữ sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, chỉ hành động in ra các hình ảnh hoặc văn bản. Cụm từ này không chỉ phản ánh kỹ thuật in ấn mà còn biểu thị các tác phẩm nghệ thuật và xuất bản trong văn hóa hiện đại, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong việc truyền tải thông tin và nghệ thuật.
Từ "prints" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, bao gồm cả Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể liên quan đến chủ đề nghệ thuật, in ấn, hoặc công nghệ thông tin. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "prints" thường được sử dụng để chỉ các bản in, hình ảnh hoặc tài liệu giấy, đồng thời có thể đề cập đến quá trình sản xuất bản in trong ngành công nghiệp truyền thông và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



