Bản dịch của từ Prismatical trong tiếng Việt

Prismatical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prismatical (Adjective)

pɹɨsmˈætɨkəl
pɹɨsmˈætɨkəl
01

Khoa học. = "lăng kính".

Science prismatic.

Ví dụ

The prismatical effects of light can change our perception of reality.

Các hiệu ứng lăng kính của ánh sáng có thể thay đổi nhận thức của chúng ta.

Prismatical colors do not always represent real emotions in social media.

Màu sắc lăng kính không phải lúc nào cũng thể hiện cảm xúc thật trên mạng xã hội.

Are prismatical images misleading in the context of online interactions?

Hình ảnh lăng kính có gây hiểu lầm trong bối cảnh tương tác trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prismatical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prismatical

Không có idiom phù hợp