Bản dịch của từ Prismatical trong tiếng Việt
Prismatical

Prismatical (Adjective)
Khoa học. = "lăng kính".
Science prismatic.
The prismatical effects of light can change our perception of reality.
Các hiệu ứng lăng kính của ánh sáng có thể thay đổi nhận thức của chúng ta.
Prismatical colors do not always represent real emotions in social media.
Màu sắc lăng kính không phải lúc nào cũng thể hiện cảm xúc thật trên mạng xã hội.
Are prismatical images misleading in the context of online interactions?
Hình ảnh lăng kính có gây hiểu lầm trong bối cảnh tương tác trực tuyến không?
Từ "prismatical" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến hình thức hoặc đặc điểm của một hình lăng trụ (prism). Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc hiện tượng có hình dạng giống như lăng trụ hoặc mang lại hiệu ứng quang học tương tự. Trong tiếng Anh, từ "prismatic" thường được sử dụng hơn, cả trong Anh (British English) và Mỹ (American English), với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng "prismatical" có phần trang trọng và hiếm gặp hơn trong văn cảnh thông thường.
Từ "prismatical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prisma", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prisma", nghĩa là "cắt", thể hiện hình dạng hình học của nó. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả các hình khối trong toán học và quang học. Kể từ thế kỷ 17, "prismatical" đã được mở rộng nghĩa để chỉ tính chất liên quan đến lăng kính, biểu thị sự phân chia ánh sáng thành các màu sắc khác nhau, liên kết chặt chẽ với các ứng dụng trong vật lý và nghệ thuật.
Từ "prismatical" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, khi thảo luận về các hiện tượng quang học hoặc cấu trúc hình học. Trong các ngữ cảnh khác, "prismatical" thường được sử dụng trong khoa học, nghệ thuật và kiến trúc, mô tả các hình dạng có đặc điểm giống như lăng kính, đặc biệt là khi đề cập đến ánh sáng và màu sắc.