Bản dịch của từ Private dick trong tiếng Việt

Private dick

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private dick (Idiom)

01

Private dick: thám tử tư.

Private dick a private detective.

Ví dụ

The private dick uncovered the truth about the missing heirloom.

Người thám tử tư đã phát hiện sự thật về vật quý bị mất.

She never trusted private dicks due to a bad experience in the past.

Cô ấy không bao giờ tin tưởng vào thám tử tư vì kinh nghiệm xấu trong quá khứ.

Did the private dick find any evidence linking the suspect to the crime?

Liệu thám tử tư đã tìm thấy bằng chứng nào liên quan đến tội phạm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private dick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private dick

Không có idiom phù hợp