Bản dịch của từ Private school trong tiếng Việt
Private school

Private school (Noun)
Một trường tư thục hoặc độc lập thu phí.
A feecharging private or independent school.
Many parents choose private schools for better education options for their children.
Nhiều phụ huynh chọn trường tư để có lựa chọn giáo dục tốt hơn cho con cái.
Not all families can afford private schools in our community.
Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng chi trả cho trường tư trong cộng đồng của chúng ta.
Are private schools more effective than public schools in teaching students?
Liệu trường tư có hiệu quả hơn trường công trong việc giảng dạy học sinh không?
Trường tư là một cơ sở giáo dục được tài trợ bởi các tổ chức hoặc cá nhân tư nhân, không thuộc quản lý của nhà nước. Khác với trường công, trường tư thường thu học phí và có quyền tự quản lý chương trình giảng dạy. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "private school" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "independent school" có thể được dùng ở Anh để chỉ những trường tư không nhận ngân sách của chính phủ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách gọi và đôi khi là các quy định pháp lý đi kèm.
Thuật ngữ "private school" bắt nguồn từ tiếng Latinh "privatus", có nghĩa là "riêng tư" hoặc "tách biệt". Từ "schola", cũng gốc Latinh, chỉ "trường học" hay "nơi học tập". Khái niệm trường tư thục đã tồn tại từ thời Trung cổ, khi mà giáo dục chủ yếu do các tổ chức tôn giáo quản lý. Ngày nay, "private school" ám chỉ những cơ sở giáo dục không do nhà nước quản lý, có đặc điểm là tính độc lập trong chương trình đào tạo và thường yêu cầu học phí cao hơn.
Khái niệm "private school" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về hệ thống giáo dục. Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cơ sở giáo dục do tư nhân điều hành, có tính chất độc lập và thường yêu cầu học phí cao. Ngoài ra, "private school" cũng được đề cập trong các tài liệu nghiên cứu về chất lượng giáo dục và các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn trường học của phụ huynh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


