Bản dịch của từ Prizefighter trong tiếng Việt
Prizefighter

Prizefighter (Noun)
Một võ sĩ quyền anh.
A boxer.
Mike Tyson was a famous prizefighter in the 1980s.
Mike Tyson là một võ sĩ nổi tiếng vào những năm 1980.
Many prizefighters do not earn enough money to live comfortably.
Nhiều võ sĩ không kiếm đủ tiền để sống thoải mái.
Is the prizefighter training for the upcoming championship match?
Võ sĩ đang tập luyện cho trận đấu vô địch sắp tới phải không?
Họ từ
"Prizefighter" là thuật ngữ chỉ một người đấu sĩ chuyên nghiệp tham gia các trận đấu boxing để giành giải thưởng tiền mặt. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Trong khi "prizefighter" chỉ đơn giản có nghĩa là "đấu sĩ" trong tiếng Anh Mỹ, thì ở Anh, thuật ngữ này thường mang tính lịch sử, liên quan đến thời kỳ đầu của boxing chuyên nghiệp. Cả hai đều nhấn mạnh tính chất cạnh tranh và khả năng kiếm sống từ môn thể thao này.
Từ "prizefighter" có nguồn gốc từ cấu trúc tiếng Anh, trong đó "prize" có nguồn gốc từ từ Latinh "pretium", có nghĩa là giá trị hoặc giá cả, và "fighter" xuất phát từ động từ Latinh "pugnare", có nghĩa là chiến đấu. Lịch sử của từ này gắn liền với các trận đấu quyền anh, nơi các võ sĩ tham gia để tranh đoạt số tiền thưởng. Ngày nay, "prizefighter" chỉ những người tham gia thi đấu và tranh giành giải thưởng trong các sự kiện thể thao này, phản ánh sự kết hợp giữa giá trị tài chính và tinh thần cạnh tranh.
Từ "prizefighter" là thuật ngữ thường được dùng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là quyền anh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, "prizefighter" xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu nằm ở các bài đọc liên quan đến chủ đề thể thao hoặc văn hóa. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong các diễn văn, bài viết thể thao và phim ảnh, nơi khắc họa những nhân vật đấu sĩ với sự ganh đua và chiến thắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp