Bản dịch của từ Prizefighter trong tiếng Việt

Prizefighter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prizefighter (Noun)

pɹˈaɪzfˌɪtɚt
pɹˈaɪzfˌɪtɚt
01

Một võ sĩ quyền anh.

A boxer.

Ví dụ

Mike Tyson was a famous prizefighter in the 1980s.

Mike Tyson là một võ sĩ nổi tiếng vào những năm 1980.

Many prizefighters do not earn enough money to live comfortably.

Nhiều võ sĩ không kiếm đủ tiền để sống thoải mái.

Is the prizefighter training for the upcoming championship match?

Võ sĩ đang tập luyện cho trận đấu vô địch sắp tới phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prizefighter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prizefighter

Không có idiom phù hợp