Bản dịch của từ Procedures trong tiếng Việt
Procedures

Procedures (Noun)
Số nhiều của thủ tục.
Plural of procedure.
The community followed strict procedures for organizing the charity event.
Cộng đồng đã tuân theo các quy trình nghiêm ngặt để tổ chức sự kiện từ thiện.
Many people do not understand the procedures for applying for social benefits.
Nhiều người không hiểu các quy trình để xin trợ cấp xã hội.
What procedures are needed to start a neighborhood watch program?
Các quy trình nào cần thiết để bắt đầu một chương trình giám sát khu phố?
Dạng danh từ của Procedures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Procedure | Procedures |
Họ từ
Từ "procedures" chỉ các bước hoặc quy trình được thiết lập nhằm thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "procedures". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, các quy trình có thể được áp dụng khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực: y tế, giáo dục hay công nghiệp. Trong ngữ viết và ngữ nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính hợp pháp và tổ chức của các bước thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



