Bản dịch của từ Proceed trong tiếng Việt
Proceed

Proceed (Verb)
Xuất xứ từ.
Originate from.
The fundraising event will proceed as planned.
Sự kiện gây quỹ sẽ tiếp tục như kế hoạch.
The investigation proceeded smoothly without any major obstacles.
Cuộc điều tra tiến triển một cách trôi chảy mà không gặp phải trở ngại lớn nào.
The project will proceed to the next phase next week.
Dự án sẽ tiếp tục vào giai đoạn tiếp theo vào tuần tới.
Let's proceed with the charity event to help the homeless.
Hãy tiến hành sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The community decided to proceed with the renovation of the park.
Cộng đồng quyết định tiến hành việc sửa chữa công viên.
They will proceed with the fundraising campaign for the school.
Họ sẽ tiến hành chiến dịch gây quỹ cho trường học.
Let's proceed with the plan to help the homeless community.
Hãy tiếp tục với kế hoạch để giúp cộng đồng người vô gia cư.
The charity event will proceed as scheduled next Saturday.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra như dự kiến vào thứ Bảy tới.
The meeting will proceed with discussing ways to reduce pollution.
Cuộc họp sẽ tiếp tục với việc thảo luận cách giảm ô nhiễm.
Dạng động từ của Proceed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proceed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proceeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proceeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proceeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proceeding |
Kết hợp từ của Proceed (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tell sb to proceed Bảo ai đó tiếp tục | The teacher told the students to proceed with their group project. Giáo viên đã bảo các học sinh tiếp tục với dự án nhóm. |
Instruct sb to proceed Hướng dẫn ai đó tiếp tục | The teacher instructed the students to proceed with their group project. Giáo viên đã hướng dẫn học sinh tiếp tục dự án nhóm của họ. |
Enable sb/sth to proceed Cho phép ai/cái gì tiến hành | The new policy will enable communities to proceed with their development projects. Chính sách mới sẽ giúp các cộng đồng tiến hành dự án phát triển. |
Decide to proceed Quyết định tiến hành | Many communities decide to proceed with new recycling programs this year. Nhiều cộng đồng quyết định tiến hành các chương trình tái chế mới trong năm nay. |
Be unable to proceed Không thể tiếp tục | Many people are unable to proceed with their social lives after lockdown. Nhiều người không thể tiếp tục cuộc sống xã hội sau khi phong tỏa. |
Họ từ
Từ "proceed" có nghĩa là tiếp tục hoặc tiến hành một hành động nào đó sau một giai đoạn chuẩn bị hoặc tạm dừng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "proceed" với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, ở Hoa Kỳ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức hơn, trong khi ở Vương quốc Anh, nó có thể sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ "proceed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "procedere", trong đó "pro-" nghĩa là "tiến về phía trước" và "cedere" nghĩa là "rời khỏi" hoặc "tiến". Nguồn gốc này phản ánh quá trình di chuyển hoặc tiến lên, đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ hành động tiếp tục một hoạt động hoặc quá trình. Ý nghĩa hiện nay của từ này vẫn giữ nguyên sự liên quan đến việc tiếp tục hoặc bắt đầu một bước đi mới trong công việc hoặc cuộc sống.
Từ "proceed" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hướng dẫn hoặc thông báo hành động tiếp theo. Trong Viết và Nói, "proceed" thường được dùng để chỉ việc tiếp tục hoặc bắt đầu thực hiện một hành động cụ thể, thường liên quan đến lập kế hoạch, nghiên cứu hoặc thuyết trình. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả quy trình hoặc tiến trình của sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
