Bản dịch của từ Proceedings trong tiếng Việt
Proceedings

Proceedings (Noun)
Số nhiều của thủ tục tố tụng.
Plural of proceeding.
The proceedings of the conference were informative and engaging.
Các cuộc họp của hội nghị rất thông tin và hấp dẫn.
She avoided participating in the legal proceedings due to lack of time.
Cô ấy tránh tham gia vào các phiên tòa vì thiếu thời gian.
Did you review the proceedings before writing your IELTS essay?
Bạn đã xem xét các cuộc họp trước khi viết bài luận IELTS của mình chưa?
Dạng danh từ của Proceedings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Proceedings |
Kết hợp từ của Proceedings (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Civil proceedings Vụ án dân sự | Civil proceedings ensure justice in society. Hồ sơ dân sự đảm bảo công bằng trong xã hội. |
Summary proceedings Phiên tòa tổng hợp | Summary proceedings are efficient for resolving minor social disputes quickly. Tóm tắt các phiên tòa hiệu quả để giải quyết các tranh chấp xã hội nhỏ nhanh chóng. |
Judicial proceedings Tòa án | Judicial proceedings ensure justice is served in society. Quy trình tư pháp đảm bảo công bằng trong xã hội. |
Bankruptcy proceedings Quy trình phá sản | Bankruptcy proceedings can impact one's credit score significantly. Quy trình phá sản có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm tín dụng của một người. |
Committal proceedings Phiên tòa xác minh | Committal proceedings are essential for gathering evidence in legal cases. Quá trình chuyển giao là cần thiết để thu thập bằng chứng trong các vụ án pháp lý. |
Họ từ
Từ "proceedings" chỉ các tài liệu chính thức ghi lại diễn biến, kết quả của một sự kiện, hội thảo hoặc vụ kiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "proceedings" thường đề cập đến các bước trong một vụ kiện, bao gồm các thông báo và quyết định. Trong khi đó, trong ngữ cảnh học thuật, nó ám chỉ các bản báo cáo từ các hội nghị, thường được xuất bản thành tập.
Từ "proceedings" xuất phát từ tiếng Latin "procedere", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và động từ "cedere" có nghĩa là "di chuyển" hoặc "rút lui". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tiến hành hoặc diễn ra các hoạt động cụ thể, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc hội nghị. Hiện nay, "proceedings" chỉ các tài liệu ghi chép lại những diễn biến và quyết định trong một sự kiện, bảo đảm tính chính xác và minh bạch trong việc ghi lại thông tin.
Từ "proceedings" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà người tham gia có thể gặp các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, "proceedings" thường đề cập đến các bản tóm tắt của hội nghị hoặc các nghiên cứu đã được công bố. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các cuộc họp, hội thảo, hoặc các bồi thẩm đoàn pháp lý, nơi các bước tiến hành được ghi chép một cách chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp