Bản dịch của từ Proceedings trong tiếng Việt
Proceedings

Proceedings(Noun)
Số nhiều của thủ tục tố tụng.
Plural of proceeding.
Dạng danh từ của Proceedings (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
- | Proceedings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "proceedings" chỉ các tài liệu chính thức ghi lại diễn biến, kết quả của một sự kiện, hội thảo hoặc vụ kiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "proceedings" thường đề cập đến các bước trong một vụ kiện, bao gồm các thông báo và quyết định. Trong khi đó, trong ngữ cảnh học thuật, nó ám chỉ các bản báo cáo từ các hội nghị, thường được xuất bản thành tập.
Từ "proceedings" xuất phát từ tiếng Latin "procedere", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và động từ "cedere" có nghĩa là "di chuyển" hoặc "rút lui". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tiến hành hoặc diễn ra các hoạt động cụ thể, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc hội nghị. Hiện nay, "proceedings" chỉ các tài liệu ghi chép lại những diễn biến và quyết định trong một sự kiện, bảo đảm tính chính xác và minh bạch trong việc ghi lại thông tin.
Từ "proceedings" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà người tham gia có thể gặp các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, "proceedings" thường đề cập đến các bản tóm tắt của hội nghị hoặc các nghiên cứu đã được công bố. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các cuộc họp, hội thảo, hoặc các bồi thẩm đoàn pháp lý, nơi các bước tiến hành được ghi chép một cách chính thức.
Họ từ
Từ "proceedings" chỉ các tài liệu chính thức ghi lại diễn biến, kết quả của một sự kiện, hội thảo hoặc vụ kiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "proceedings" thường đề cập đến các bước trong một vụ kiện, bao gồm các thông báo và quyết định. Trong khi đó, trong ngữ cảnh học thuật, nó ám chỉ các bản báo cáo từ các hội nghị, thường được xuất bản thành tập.
Từ "proceedings" xuất phát từ tiếng Latin "procedere", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và động từ "cedere" có nghĩa là "di chuyển" hoặc "rút lui". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tiến hành hoặc diễn ra các hoạt động cụ thể, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc hội nghị. Hiện nay, "proceedings" chỉ các tài liệu ghi chép lại những diễn biến và quyết định trong một sự kiện, bảo đảm tính chính xác và minh bạch trong việc ghi lại thông tin.
Từ "proceedings" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà người tham gia có thể gặp các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, "proceedings" thường đề cập đến các bản tóm tắt của hội nghị hoặc các nghiên cứu đã được công bố. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các cuộc họp, hội thảo, hoặc các bồi thẩm đoàn pháp lý, nơi các bước tiến hành được ghi chép một cách chính thức.
