Bản dịch của từ Proceedings trong tiếng Việt

Proceedings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proceedings (Noun)

pɹəsˈidɪŋz
pɹoʊsˈidɪŋz
01

Số nhiều của thủ tục tố tụng.

Plural of proceeding.

Ví dụ

The proceedings of the conference were informative and engaging.

Các cuộc họp của hội nghị rất thông tin và hấp dẫn.

She avoided participating in the legal proceedings due to lack of time.

Cô ấy tránh tham gia vào các phiên tòa vì thiếu thời gian.

Did you review the proceedings before writing your IELTS essay?

Bạn đã xem xét các cuộc họp trước khi viết bài luận IELTS của mình chưa?

Dạng danh từ của Proceedings (Noun)

SingularPlural

-

Proceedings

Kết hợp từ của Proceedings (Noun)

CollocationVí dụ

Civil proceedings

Vụ án dân sự

Civil proceedings ensure justice in society.

Hồ sơ dân sự đảm bảo công bằng trong xã hội.

Summary proceedings

Phiên tòa tổng hợp

Summary proceedings are efficient for resolving minor social disputes quickly.

Tóm tắt các phiên tòa hiệu quả để giải quyết các tranh chấp xã hội nhỏ nhanh chóng.

Judicial proceedings

Tòa án

Judicial proceedings ensure justice is served in society.

Quy trình tư pháp đảm bảo công bằng trong xã hội.

Bankruptcy proceedings

Quy trình phá sản

Bankruptcy proceedings can impact one's credit score significantly.

Quy trình phá sản có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm tín dụng của một người.

Committal proceedings

Phiên tòa xác minh

Committal proceedings are essential for gathering evidence in legal cases.

Quá trình chuyển giao là cần thiết để thu thập bằng chứng trong các vụ án pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proceedings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proceedings

Không có idiom phù hợp