Bản dịch của từ Proconsular trong tiếng Việt
Proconsular
Proconsular (Adjective)
Liên quan đến hoặc có quyền hạn của một quan trấn thủ.
Relating to or having the powers of a proconsul.
The proconsular authority helped improve local community services in 2022.
Quyền lực của proconsular đã giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng địa phương vào năm 2022.
The proconsular role does not always guarantee effective leadership in social issues.
Vai trò proconsular không phải lúc nào cũng đảm bảo lãnh đạo hiệu quả trong các vấn đề xã hội.
How does proconsular power influence social policies in developing countries?
Quyền proconsular ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở các nước đang phát triển?