Bản dịch của từ Prodigality trong tiếng Việt
Prodigality

Prodigality (Noun)
Sự lãng phí quá mức.
Extravagant wastefulness.
The prodigality of some politicians wastes taxpayers' money on useless projects.
Sự hoang phí của một số chính trị gia lãng phí tiền thuế vào dự án vô ích.
The prodigality in spending is not acceptable in our community.
Sự hoang phí trong chi tiêu là không thể chấp nhận trong cộng đồng chúng tôi.
Is prodigality a common issue in our local government spending?
Liệu sự hoang phí có phải là vấn đề phổ biến trong chi tiêu của chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "prodigality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prodigus", mang nghĩa là phung phí hay hoang phí. Đây là danh từ, thường được dùng để chỉ hành động chi tiêu quá mức hoặc lãng phí tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh, từ này đồng nghĩa với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "prodigality" thường gắn liền với sự xa hoa và lạm dụng tài chính, thường mang màu sắc tiêu cực trong đánh giá đạo đức.
Từ "prodigality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prodigus", nghĩa là "hào phóng" hoặc "lãng phí". Từ này kết hợp với hậu tố "-ity" để chỉ trạng thái hoặc tính chất của hành động ấy. Toàn bộ khái niệm lưu ý đến việc tiêu xài quá mức hoặc xa hoa một cách không cần thiết, thường dẫn đến sự nghèo đói hoặc thất thoát. Sự phát triển ngữ nghĩa từ sự hào phóng sang lãng phí phản ánh sự thay đổi trong thái độ xã hội đối với quản lý tài nguyên trong lịch sử.
Từ "prodigality" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "prodigality" thường được sử dụng để mô tả sự phung phí tài nguyên hoặc tiền bạc, cũng như trong các cuộc thảo luận về kinh tế và quản lý tài chính. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các tác phẩm văn học và triết học, khi bàn về lối sống xa hoa hoặc sự tiêu xài hoang phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp