Bản dịch của từ Productiveness trong tiếng Việt
Productiveness

Productiveness (Noun)
Chất lượng của năng suất.
The quality of being productive.
His productiveness in the community projects is truly impressive.
Sự sản xuất của anh ta trong các dự án cộng đồng thật sự ấn tượng.
Lack of productiveness can hinder social development and progress.
Thiếu sự sản xuất có thể ngăn trở sự phát triển và tiến bộ xã hội.
Is productiveness a key factor in improving social well-being?
Sự sản xuất có phải là yếu tố then chốt trong việc cải thiện phúc lợi xã hội không?
Productiveness (Adjective)
Năng suất.
Productive.
Her productiveness in the group project impressed the teacher.
Sự sản xuất của cô ấy trong dự án nhóm đã làm giáo viên ấn tượng.
Lack of productiveness can hinder progress in social initiatives.
Thiếu sự sản xuất có thể làm chậm tiến độ trong các sáng kiến xã hội.
Is productiveness a key factor in achieving community goals effectively?
Sự sản xuất có phải là yếu tố chính để đạt được mục tiêu cộng đồng một cách hiệu quả không?
Họ từ
Tính từ "productiveness" chỉ khả năng tạo ra kết quả hoặc sản phẩm hữu ích trong một khoảng thời gian nhất định. Trong bối cảnh kinh tế, nó thường được sử dụng để mô tả hiệu suất công việc hoặc năng suất sản xuất. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "productivity" được sử dụng phổ biến hơn để ám chỉ cùng một khái niệm.
Từ "productiveness" xuất phát từ tiếng Latinh "producere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "sản xuất". Các thành tố "pro-" (trước) và "ducere" (dẫn dắt) kết hợp tạo nên khái niệm về việc tạo ra cái gì đó. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, và hiện nay, nó mô tả khả năng sinh lời hoặc hiệu quả trong sản xuất, liên kết với khả năng tạo ra giá trị kinh tế hoặc tinh thần trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "productiveness" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về hiệu quả lao động và quản lý thời gian. Trong phần Reading, từ này thường được thấy trong các văn bản liên quan đến kinh tế, xã hội học, và tâm lý học. Ngoài ra, "productiveness" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, giảng dạy và doanh nghiệp, liên quan đến việc tối ưu hóa hiệu suất làm việc và xây dựng môi trường làm việc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



