Bản dịch của từ Prognosticator trong tiếng Việt
Prognosticator

Prognosticator (Noun)
The prognosticator predicted a significant increase in social media usage.
Người dự đoán đã dự đoán một sự tăng đáng kể trong việc sử dụng truyền thông xã hội.
She is not a reliable prognosticator when it comes to social trends.
Cô ấy không phải là một người dự đoán đáng tin cậy khi nói đến xu hướng xã hội.
Is the famous prognosticator known for accurate social predictions?
Người dự đoán nổi tiếng có được biết đến với những dự đoán xã hội chính xác không?
The prognosticator predicted a rise in social media usage next year.
Người dự báo đã dự đoán rằng việc sử dụng mạng xã hội sẽ tăng vào năm sau.
The company decided not to hire the unreliable prognosticator.
Công ty quyết định không thuê người dự báo không đáng tin cậy.
Họ từ
Từ "prognosticator" xuất phát từ tiếng Latin "prognosticare", có nghĩa là người dự đoán hoặc tiên đoán, thường dựa trên phân tích dữ liệu hoặc xu hướng hiện tại. Trong ngữ cảnh sử dụng, prognosticator thường chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực như kinh tế hoặc thời tiết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở cách viết lẫn cách phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "prognosticator" xuất phát từ tiếng Latin "prognosticare", có nghĩa là "dự đoán" hay "tiên đoán". Tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước", trong khi gốc "gnostic" liên quan đến việc biết hoặc nhận thức. Lịch sử từ này liên quan đến việc dự đoán các sự kiện tương lai dựa trên các tín hiệu hoặc bằng chứng hiện tại. Với ý nghĩa này, "prognosticator" được sử dụng để chỉ những người có khả năng dự đoán các biến động trong các lĩnh vực khác nhau, từ thời tiết đến thị trường tài chính.
Từ "prognosticator" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong IELTS Speaking và Writing, người thi hiếm khi sử dụng từ này, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dự đoán, phân tích dữ liệu hoặc thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế hoặc khí tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp