Bản dịch của từ Prolongable trong tiếng Việt
Prolongable

Prolongable (Adjective)
Có khả năng kéo dài hoặc kéo dài.
Capable of being prolonged or lengthened.
Social gatherings can be prolongable if everyone enjoys the conversation.
Các buổi gặp gỡ xã hội có thể kéo dài nếu mọi người thích trò chuyện.
Not all social events are prolongable; some have strict time limits.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có thể kéo dài; một số có thời gian giới hạn.
Are social interactions always prolongable during community events like festivals?
Liệu các tương tác xã hội có luôn có thể kéo dài trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?
Từ "prolongable" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng kéo dài hoặc gia hạn. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "prolongable" thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý hoặc kỹ thuật, dùng để mô tả các thời hạn, hợp đồng hoặc quá trình có thể được gia hạn thêm thời gian.
Từ "prolongable" xuất phát từ tiếng Latin "prolongare", trong đó "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "longare" nghĩa là "kéo dài". Sự kết hợp này thể hiện khả năng mở rộng hoặc kéo dài một điều gì đó vượt ra ngoài giới hạn ban đầu. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tình huống hoặc đối tượng có thể gia hạn, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại về thời gian và điều kiện có thể tiếp tục.
Từ "prolongable" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất kỹ thuật và chuyên biệt của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian, hợp đồng và quy trình pháp lý, khi thảo luận về khả năng kéo dài hoặc gia hạn thời gian của một nhiệm vụ hoặc cam kết. Vì vậy, nó có thể không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng lại hữu ích trong các lĩnh vực chuyên ngành như luật và quản lý dự án.