Bản dịch của từ Prolongable trong tiếng Việt

Prolongable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolongable (Adjective)

pɹoʊlˈɑŋɡəbəl
pɹoʊlˈɑŋɡəbəl
01

Có khả năng kéo dài hoặc kéo dài.

Capable of being prolonged or lengthened.

Ví dụ

Social gatherings can be prolongable if everyone enjoys the conversation.

Các buổi gặp gỡ xã hội có thể kéo dài nếu mọi người thích trò chuyện.

Not all social events are prolongable; some have strict time limits.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có thể kéo dài; một số có thời gian giới hạn.

Are social interactions always prolongable during community events like festivals?

Liệu các tương tác xã hội có luôn có thể kéo dài trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prolongable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolongable

Không có idiom phù hợp