Bản dịch của từ Promulgator trong tiếng Việt
Promulgator

Promulgator (Noun)
Người ban hành.
One who promulgates.
The government is the main promulgator of new social policies in 2023.
Chính phủ là cơ quan ban hành chính sách xã hội mới năm 2023.
She is not a promulgator of social change in her community.
Cô ấy không phải là người ban hành sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.
Who is the main promulgator of social reforms in Vietnam today?
Ai là người ban hành chính sách xã hội chính ở Việt Nam hôm nay?
Họ từ
"Promulgator" là danh từ chỉ người hoặc cơ quan có thẩm quyền phát hành, công bố hoặc ban hành một đạo luật, quy định hoặc thông báo chính thức. Từ này xuất phát từ động từ "promulgate", có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức để chỉ những đối tượng chịu trách nhiệm về việc công bố thông tin quan trọng.
Từ “promulgator” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “promulgator”, được hình thành từ động từ “promulgare”, nghĩa là “công bố” hoặc “đưa ra công khai”. Tiền tố “pro-” có nghĩa là “trước”, và “mulgere” có nghĩa là “vắt sữa”, gợi ý tới hành động làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng và công khai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm công bố các quy định, luật lệ. Ngày nay, “promulgator” vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc truyền đạt thông tin trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "promulgator" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "promulgator" thường được sử dụng để chỉ người công bố hoặc ban hành một sắc lệnh, luật lệ, hoặc chính sách. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về pháp luật, chính trị hoặc các cuộc thảo luận về quản lý nhà nước. Tính chất trang trọng của từ cũng hạn chế sự xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp