Bản dịch của từ Promulgator trong tiếng Việt

Promulgator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promulgator (Noun)

ˈprɑ.məlˌɡeɪ.tɚ
ˈprɑ.məlˌɡeɪ.tɚ
01

Người ban hành.

One who promulgates.

Ví dụ

The government is the main promulgator of new social policies in 2023.

Chính phủ là cơ quan ban hành chính sách xã hội mới năm 2023.

She is not a promulgator of social change in her community.

Cô ấy không phải là người ban hành sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.

Who is the main promulgator of social reforms in Vietnam today?

Ai là người ban hành chính sách xã hội chính ở Việt Nam hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promulgator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promulgator

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.