Bản dịch của từ Pronounced trong tiếng Việt
Pronounced

Pronounced (Adjective)
Được đánh dấu mạnh mẽ.
Strongly marked.
The pronounced differences in income affect social mobility in America.
Những khác biệt rõ rệt về thu nhập ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở Mỹ.
The pronounced inequality in education is a major social issue.
Sự bất bình đẳng rõ rệt trong giáo dục là một vấn đề xã hội lớn.
Are the pronounced social changes affecting community relationships in your area?
Có phải những thay đổi xã hội rõ rệt đang ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng ở khu vực của bạn?
Thốt lên, diễn đạt rõ ràng.
Uttered articulated.
Her name was pronounced correctly during the social event last Saturday.
Tên cô ấy được phát âm đúng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
His name was not pronounced well at the community gathering.
Tên anh ấy không được phát âm tốt tại buổi họp cộng đồng.
Was her name pronounced clearly at the social conference yesterday?
Tên cô ấy có được phát âm rõ ràng tại hội nghị xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "pronounced" là một tính từ chỉ sự rõ ràng, nổi bật hoặc dễ nhận diện. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc khía cạnh nổi bật của sự vật, hiện tượng. Tại Anh và Mỹ, "pronounced" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, nhưng trong phát âm có sự khác biệt nhẹ; người Anh thường có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu. Các dạng khác của từ này bao gồm "pronounce" (động từ) và "pronunciation" (danh từ).
Từ "pronounced" có nguồn gốc từ động từ Latin "pronuntiare", nghĩa là "công bố" hoặc "nói rõ". Chữ "pro" trong tiếng Latin có nghĩa là "ra ngoài", và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Qua thời gian, từ này đã phát triển để mang ý nghĩa không chỉ là nói rõ mà còn nhấn mạnh tính chất rõ ràng, dễ hiểu của phát âm. Hiện nay, "pronounced" thường được sử dụng để chỉ những điều được biểu thị một cách rõ ràng và dễ nhận biết, phản ánh lịch sử ngữ nghĩa của nó.
Từ "pronounced" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Đọc khi mô tả các đặc điểm hoặc sự khác biệt rõ rệt. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, y học, và khi thảo luận về các vấn đề xã hội, nơi mà sự rõ ràng và nhận thức mạnh mẽ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


