Bản dịch của từ Propenenitrile trong tiếng Việt
Propenenitrile
Noun [U/C]
Propenenitrile (Noun)
01
Acrylonitril.
Ví dụ
Propenenitrile is used in making synthetic fibers like acrylic.
Propenenitrile được sử dụng để sản xuất sợi tổng hợp như acrylic.
Propenenitrile is not safe for direct human exposure in factories.
Propenenitrile không an toàn cho việc tiếp xúc trực tiếp với con người trong nhà máy.
Is propenenitrile a common ingredient in household products?
Propenenitrile có phải là thành phần phổ biến trong sản phẩm gia đình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Propenenitrile
Không có idiom phù hợp