Bản dịch của từ Acrylonitrile trong tiếng Việt
Acrylonitrile

Acrylonitrile (Noun)
Một chất lỏng có mùi hăng, độc hại, được sử dụng để sản xuất sợi nhân tạo và các loại polyme khác.
A pungent toxic liquid used in making artificial fibres and other polymers.
Acrylonitrile is used to produce many synthetic fibers for clothing.
Acrylonitrile được sử dụng để sản xuất nhiều sợi tổng hợp cho quần áo.
Acrylonitrile is not safe for direct human contact or consumption.
Acrylonitrile không an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người hoặc tiêu thụ.
Is acrylonitrile harmful to the environment during production processes?
Acrylonitrile có gây hại cho môi trường trong quá trình sản xuất không?
Acrylonitrile is commonly used in the production of synthetic fibers.
Acrylonitrile thường được sử dụng trong sản xuất sợi tổng hợp.
Avoid exposure to acrylonitrile as it is a toxic liquid.
Tránh tiếp xúc với acrylonitrile vì nó là chất lỏng độc hại.
Acrylonitrile là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C3H3N, thường được sử dụng trong sản xuất các polyme như polyacrylonitrile, được ứng dụng trong lĩnh vực sợi tổng hợp và nhựa. Acrylonitrile là một chất lỏng không màu và có mùi hăng, dễ bay hơi và có tính độc hại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, chẳng hạn như các nguyên âm và phụ âm có thể được nhấn mạnh khác nhau.
Từ "acrylonitrile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ "acryl", được tạo ra từ từ "acrylic" có gốc tiếng Hy Lạp "akerós" (có nghĩa là "đỉnh cao") và "nitrile" xuất phát từ "nitrogen" kết hợp với "-ile", chỉ đến các hợp chất hữu cơ chứa nitơ. Acrylonitrile lần đầu tiên được tổng hợp vào giữa thế kỷ 20 và được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp sản xuất sợi và nhựa, gắn liền với tính chất hóa học đặc trưng của nó như là một hợp chất hữu cơ không bão hòa.
Acrylonitrile là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp nhựa. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc, hay Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến sản xuất nhựa tổng hợp hoặc hóa học hữu cơ, acrylonitrile được sử dụng phổ biến để miêu tả các phương pháp và quá trình tổng hợp các polyme.