Bản dịch của từ Property owner trong tiếng Việt
Property owner

Property owner (Noun)
Một người sở hữu tài sản.
A person who owns property.
John is a successful property owner in downtown San Francisco.
John là một chủ sở hữu bất động sản thành công ở trung tâm San Francisco.
Not every property owner supports the new housing regulations in Los Angeles.
Không phải mọi chủ sở hữu bất động sản đều ủng hộ quy định nhà ở mới ở Los Angeles.
Is every property owner aware of the tax benefits available?
Có phải mọi chủ sở hữu bất động sản đều biết về lợi ích thuế có sẵn không?
Thuật ngữ "property owner" chỉ đến cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tài sản, bao gồm bất động sản, căn hộ, hoặc tài sản khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh Mỹ, "property owner" có thể thường liên quan đến quyền lợi tài chính và pháp lý nhiều hơn do hệ thống luật đất đai phát triển hơn. Sự phân chia quyền sở hữu và trách nhiệm quản lý tài sản cũng có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "property owner" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "proprietarius", nghĩa là "người sở hữu". Từ "proprietarius" được hình thành từ "proprius", có nghĩa là "riêng biệt" hay "thuộc về". Trong lịch sử, khái niệm sở hữu thường liên quan đến quyền kiểm soát và trách nhiệm đối với tài sản. Ngày nay, "property owner" chỉ người sở hữu tài sản, phản ánh sự kiểm soát và quyền lợi liên quan đến luật pháp và kinh tế.
Thuật ngữ "property owner" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến bất động sản, luật pháp và kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể phổ biến trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về chủ đề sở hữu tài sản và quyền lợi liên quan. Trong bối cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng trong các tình huống như giao dịch bất động sản, phân tích thị trường nhà ở và các điều khoản hợp đồng giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp