Bản dịch của từ Property owner trong tiếng Việt

Property owner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Property owner (Noun)

ˈprɑ.pɚ.tiˌoʊ.nɚ
ˈprɑ.pɚ.tiˌoʊ.nɚ
01

Một người sở hữu tài sản.

A person who owns property.

Ví dụ

John is a successful property owner in downtown San Francisco.

John là một chủ sở hữu bất động sản thành công ở trung tâm San Francisco.

Not every property owner supports the new housing regulations in Los Angeles.

Không phải mọi chủ sở hữu bất động sản đều ủng hộ quy định nhà ở mới ở Los Angeles.

Is every property owner aware of the tax benefits available?

Có phải mọi chủ sở hữu bất động sản đều biết về lợi ích thuế có sẵn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/property owner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Property owner

Không có idiom phù hợp