Bản dịch của từ Property owning trong tiếng Việt

Property owning

Verb

Property owning (Verb)

pɹˈəpɝtənjˌutɚ
pɹˈəpɝtənjˌutɚ
01

Sở hữu tài sản hợp pháp

To legally possess property

Ví dụ

He owns a house in the city.

Anh ấy sở hữu một căn nhà ở thành phố.

She inherited land from her family.

Cô ấy thừa kế đất đai từ gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Property owning

Không có idiom phù hợp