Bản dịch của từ Prostituting trong tiếng Việt

Prostituting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prostituting (Verb)

pɹˈɑstətˌutɨŋ
pɹˈɑstətˌutɨŋ
01

Tham gia vào hoạt động tình dục để trả tiền.

Engage in sexual activity for payment.

Ví dụ

Many women are prostituting themselves for money in urban areas.

Nhiều phụ nữ đang bán dâm để kiếm tiền ở các khu đô thị.

Prostituting is not a safe option for many individuals in society.

Bán dâm không phải là một lựa chọn an toàn cho nhiều cá nhân trong xã hội.

Are people still prostituting themselves in our city today?

Có phải mọi người vẫn đang bán dâm ở thành phố chúng ta hôm nay không?

Dạng động từ của Prostituting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prostitute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prostituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prostituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prostitutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prostituting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prostituting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prostituting

Không có idiom phù hợp