Bản dịch của từ Protectiveness trong tiếng Việt
Protectiveness

Protectiveness (Noun)
Chất lượng của việc bảo vệ.
The quality of being protective.
Her protectiveness towards her younger brother is admirable.
Sự bảo vệ của cô ấy đối với em trai nhỏ của mình rất đáng ngưỡng mộ.
He showed no protectiveness towards his classmates during the group project.
Anh ấy không thể hiện sự bảo vệ nào đối với bạn cùng lớp của mình trong dự án nhóm.
Is protectiveness a common trait among close-knit communities in your country?
Sự bảo vệ có phải là một đặc điểm phổ biến trong cộng đồng gắn bó ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
"Protectiveness" là danh từ chỉ tính chất hoặc hành động bảo vệ, thường được thể hiện qua sự quan tâm, chăm sóc hoặc phòng vệ đối với người khác hoặc một điều gì đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "protectiveness" với nghĩa tương đương, diễn đạt sự kiên quyết trong việc bảo vệ. Tuy nhiên, trong văn hóa giao tiếp, cách thể hiện tính bảo vệ có thể khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng cụ thể trong từng bối cảnh.
Từ "protectiveness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "protegere", nghĩa là "bảo vệ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "protecter" và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ XIV. Khái niệm bảo vệ không chỉ liên quan đến việc giữ gìn an toàn, mà còn thể hiện sự quan tâm và che chở đối với người khác. Từ "protectiveness" hiện nay thể hiện tính chất này, phản ánh sự sẵn sàng bảo vệ và chăm sóc mà cá nhân có thể dành cho người thân hoặc cộng đồng.
Từ "protectiveness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề cụ thể và thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội, mô tả hành vi che chở trong mối quan hệ cá nhân hoặc gia đình. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu, bài luận về nhân cách hoặc các tình huống thể hiện sự quan tâm và bảo vệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



