Bản dịch của từ Proteomics trong tiếng Việt
Proteomics

Proteomics (Noun)
Nghiên cứu về protein và chức năng của chúng.
The study of proteomes and their functions.
Proteomics helps scientists understand protein functions in social interactions.
Proteomics giúp các nhà khoa học hiểu chức năng protein trong tương tác xã hội.
Many researchers do not focus on proteomics in social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào proteomics trong các nghiên cứu xã hội.
Does proteomics reveal insights into social behavior and relationships?
Proteomics có tiết lộ thông tin về hành vi và mối quan hệ xã hội không?
Proteomics là ngành khoa học nghiên cứu toàn bộ protein trong một tế bào, mô hoặc sinh vật, bao gồm cả cấu trúc, chức năng và tương tác của chúng. Khác với genomics, vốn tập trung vào DNA và gen, proteomics chú trọng vào biểu hiện gen và các quá trình sinh học. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về phát âm hoặc ngữ nghĩa, và thường liên quan đến các nghiên cứu trong sinh học phân tử và y học.
Từ "proteomics" bắt nguồn từ gốc Latin "protein", có nghĩa là "chất đạm", kết hợp với hậu tố Hy Lạp "-omics", biểu thị cho một lĩnh vực nghiên cứu tổng thể. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, nhằm chỉ việc nghiên cứu tập hợp protein trong một tế bào hay hệ thống sinh học. Sự phát triển của proteomics đã mở ra hướng nghiên cứu mới trong sinh học phân tử, giúp hiểu rõ hơn về chức năng, cấu trúc và tương tác của protein trong các quá trình sinh học.
Từ "proteomics" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học phân tử và nghiên cứu protein. Trong bối cảnh khoa học, "proteomics" thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến phân tích và so sánh protein trong các mẫu sinh học, đóng vai trò quan trọng trong y học và sinh học hệ gen.