Bản dịch của từ Proteomics trong tiếng Việt

Proteomics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proteomics (Noun)

pɹˌoʊtiˈɑmɨks
pɹˌoʊtiˈɑmɨks
01

Nghiên cứu về protein và chức năng của chúng.

The study of proteomes and their functions.

Ví dụ

Proteomics helps scientists understand protein functions in social interactions.

Proteomics giúp các nhà khoa học hiểu chức năng protein trong tương tác xã hội.

Many researchers do not focus on proteomics in social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào proteomics trong các nghiên cứu xã hội.

Does proteomics reveal insights into social behavior and relationships?

Proteomics có tiết lộ thông tin về hành vi và mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proteomics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proteomics

Không có idiom phù hợp